Giá khám chữa bệnh
Quý khách vui lòng tham khảo một số biểu giá dịch vụ tại Bệnh viện Quân y 354. Để nhận thêm thông tin tư vấn, vui lòng liên hệ: 0986 999 354
| STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Giá | Giá BHYT |
| 1 | KBTT | Khám bệnh lâm sàng | 100,000 | 90,000 |
| 2 | KB100 | Tư vấn ban đầu & Dấu hiệu sinh tồn | 210,000 | 150,000 |
| 3 | KB001 | Khám Nội tổng quát | 240,000 | 200,000 |
| 4 | KB002 | Khám Mắt | 50,000 | 30,000 |
| 5 | KB003 | Khám Răng | 60,000 | 20,000 |
| 6 | KB004 | Khám Tai mũi họng | 75,000 | 50,000 |
| 7 | KB030 | Khám Tai mũi họng – Nội soi không in ảnh | 120,000 | 100,000 |
| 8 | KB005 | Khám Nhi | 220,000 | 180,000 |
| 9 | KB006 | Khám Phụ khoa | 130,000 | 100,000 |
| 10 | KB007 | Vật lý trị liệu | 90,000 | 50,000 |
| 11 | KB008 | Khám Ngoại | 78,000 | 50,000 |
| 12 | KB009 | Khám lại sau 03 ngày | 42,000 | 30,000 |
| 13 | KB000 | Khám lại sau 05 ngày (cùng một bệnh) | 55,000 | 30,000 |
| 14 | KB010 | Gói khám dich_vu | 69,000 | 50,000 |
| 15 | KB023 | Khám Vú | 54,600 | 50,000 |
| 16 | KB024 | Khám Thai | 43,500 | 30,000 |
| 17 | KB027 | Khám Nội tổng quát cho khách nước ngoài | 32,000 | 20,000 |
| 18 | KB028 | Khám Phụ khoa cho khách nước ngoài | 34,000 | 20,000 |
| 19 | KB025 | Khám Nam khoa | 33,000 | 20,000 |
| 20 | KB012 | Khám Dinh dưỡng | 432,000 | 350,000 |